Đối tượng sử dụng: Thích hợp cho người bệnh, sau bệnh, người cần phục hồi sức khỏe. (Thích hợp cho người từ 30 tuổi trở lên)
OraMilk Xương Khớp
Công dụng: Thay thế bữa ăn phụ, bổ sung cho chế ăn thiếu đạm và vi chất dinh dưỡng, bổ sung Canxi và Glucosamin giúp tăng độ chắc khỏe xương, giúp dẻo dai linh hoạt, ngừa loãng xương. Tăng cường sức khỏe, hỗ trợ tiêu hóa.
- Cung cấp Glucosamine giúp xương khớp linh hoạt, dẻo dai và cho giấc ngủ ngon.
- Chứa hàm lượng Canxi, Vitamin D, Magie, Kẽm, Đạm … giúp tăng cường mật độ xương, cho xương luôn chắc khỏe, ngừa loãng xương.
- Bổ sung các vitamin nhóm A và nhóm B giúp tăng cường đề kháng, bảo vệ cơ thể, hỗ trợ sức khỏe thị lực, giúp mắt sáng khỏe mạnh.
- Chứa Lysine giúp kích thích ăn ngon, ngăn cản sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh.
- Chứa hàm lượng Canxi và vitamin D giúp hệ xương chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương.
- Bổ sung hàm lượng HMB giúp tăng cường sức khỏe cơ cho người lớn tuổi, cải thiện khả năng chịu đựng, khả năng phục hồi, tăng sức mạnh, bảo vệ và duy trì cơ bắp khỏe mạnh.
Cam kết của Oramilk:
- Nguyên liệu sữa bột nhập khẩu từ Newzealand.
- OraCare Xương Khớp là sản phẩm cao cấp với nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh, với thành phần đạm quý A2 từ New Zealand và bộ đôi vàng DHA & MFGM giúp khỏe bụng sáng trí.
- OraCare Xương Khớp được sản xuất dựa trên công thức FDI độc quyền từ Châu Âu, có tác dụng trong việc cải thiện hệ tiêu hóa và tăng hấp thu cho trẻ nhỏ.
- Cam kết sản phẩm OraCare Xương Khớp chính hãng.
- Cam kết đổi trả sản phẩm chưa sử dụng trong 7 ngày.
Hướng dẫn sử dụng:
- Cho 45g bột tương đương với 5 muỗng gạt (1 muỗng gạt tương đương 9g bột) vào 180ml nước đã được đun sôi để nguội khoảng 40-50°Crồi khuấy cho tan đều.
- Uống ngay sau khi pha, nếu không uống hết có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 4-6°C và dùng trong vòng 1h.
- Dùng từ 2-3 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng.
Thành phần dinh dưỡng:
Thành phần trung bình |
Trong 100g bột |
Đơn vị |
Năng lượng |
320 – 480 |
kcal |
Chất đạm |
10,4 – 15,6 |
g |
Chất béo |
6,4 – 9,6 |
g |
Vitamin A |
210,4 – 315,6 |
IU |
Vitamin D3 |
195,2 – 292,8 |
IU |
Glucosamine |
50,4 – 75,6 |
mg |
Lysine |
477,6 – 716,4 |
mg |
Choline |
31,2 – 46,8 |
mg |
Canxi |
935,2 – 1402,8 |
mg |