Đối tượng sử dụng: Thích hợp cho người loãng xương, thiếu hụt canxi từ 19 tuổi trở lên.
OraMilk Canxi Max
Công dụng: Bổ sung canxi và collagen giúp tăng độ chắc khỏe cơ, xương, khớp, giảm nhức mỏi xương. Tăng cường sức khỏe, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện giấc ngủ.
- Cung cấp hàm lượng Canxi cao kết hợp cùng Collagen type II giúp ngừa tình trạng thiếu hụt Canxi ở người trung niên, người cao tuổi đồng thời xây dựng hệ xương chắc khỏe.
- Khoáng chất Canxi kết hợp hàm lượng Vitamin D3, Magie, Photpho hợp lý giúp ngăn ngừa tình trạng loãng xương ở người trung niên và lớn tuổi.
- Chứa prebiotic giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng vận động ruột, tăng khả năng hấp thụ các vitamin và dưỡng chất, hỗ trợ cải thiện rối loạn tiêu hóa.
- Bổ sung hàm lượng đạm cao kết hợp dưỡng chất thiết yếu và hỗn hợp vitamin giúp cung cấp Calo cho hoạt động cơ thể trong ngày.
- Bổ sung HMB giúp tăng cường sức khỏe cơ cho người lớn tuổi, cải thiện sức bền, khả năng phục hồi, tăng sức mạnh, bảo vệ và duy trì sức khỏe cơ bắp.
Cam kết của Oramilk:
- Nguyên liệu sữa bột nhập khẩu từ Newzealand.
- OraCare Canxi Max là sản phẩm cao cấp với nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh, với thành phần đạm quý A2 từ New Zealand và bộ đôi vàng DHA & MFGM giúp khỏe bụng sáng trí.
- OraCare Canxi Max được sản xuất dựa trên công thức FDI độc quyền từ Châu Âu, có tác dụng trong việc cải thiện hệ tiêu hóa và tăng hấp thu cho trẻ nhỏ.
- Cam kết sản phẩm OraCare Canxi Max chính hãng.
- Cam kết đổi trả sản phẩm chưa sử dụng trong 7 ngày.
Hướng dẫn sử dụng:
- Cho 45g bột tương đương với 5 muỗng gạt (1 muỗng gạt tương đương 9g bột) vào 180ml nước đã được đun sôi để nguội khoảng 40-50°Crồi khuấy cho tan đều.
- Uống ngay sau khi pha, nếu không uống hết có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 4-6°C và dùng trong vòng 1h.
- Dùng từ 2-3 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng.
Thành phần dinh dưỡng:
Thành phần trung bình |
Trong 100g bột |
Đơn vị |
Năng lượng |
313,6 – 470,4 |
kcal |
Chất đạm |
9,6 – 14,4 |
g |
Chất béo |
6,4 – 9,6 |
g |
Vitamin A |
367,2 – 550,8 |
IU |
Vitamin D3 |
40 – 60 |
IU |
Vitamin E |
11,2 – 16,8 |
IU |
Vitamin K2 |
0,7 – 1,06 |
µg |
Vitamin H |
2,4 – 3,6 |
µg |
Vitamin C |
18,4 – 27,6 |
mg |
Inulin/FOS |
1,2 – 1,8 |
g |
Collagen Type II |
52 – 78 |
mg |
HMB |
16,8 – 25,2 |
mg |
Choline |
12,8 – 19,2 |
mg |
Lysine |
248 – 372 |
mg |
Taurine |
30,4 – 45,6 |
µg |