Đối tượng sử dụng: dành cho trẻ biếng ăn, suy dinh dưỡng, thấp còi từ 1 đến 10 tuổi.
OraMilk Pedia Gold
Công dụng: Giúp trẻ ăn ngon miệng, cải thiện tình trạng thấp bé, còi xương, hấp thu dưỡng chất kém, tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa, ngừa táo bón, giúp trẻ phát triển chiều cao và bắt kịp đã phát triển khỏe mạnh.
- Giàu Lysine, kẽm, vitamin nhóm B cùng các nguồn axit amin giàu alpha lactalbumin giúp kích thích sự thèm ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, cải thiện tình trạng biếng ăn của trẻ.
- Bổ sung HMO ngăn cản sự bám dính của các vi khuẩn có hại ở ruột, giúp hấp thụ hiệu quả các chất dinh dưỡng.
- Kháng thể tự nhiên như lgG, lgA, lgF … cùng hàm lượng Lactoferrin được bổ sung hợp lý giúp tăng cường hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng.
- Bổ sung DHA, Omega 3, 6, Choline, Taurine giúp hoàn thiện tế bào thần kinh và hệ thống thị lực, tăng cường khả năng ghi nhớ và học hỏi của trẻ.
- Sản phẩm được bổ sung Tổ yến sào Extract giúp cung cấp nguồn năng lượng cho cơ thể, giúp trẻ phát triển toàn diện.
Cam kết của Oramilk:
- Nguyên liệu sữa bột nhập khẩu từ Newzealand.
- OraCare Pedia Gold là sản phẩm cao cấp với nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh, với thành phần đạm quý A2 từ New Zealand và bộ đôi vàng DHA & MFGM giúp khỏe bụng sáng trí.
- OraCare Pedia Gold được sản xuất dựa trên công thức FDI độc quyền từ Châu Âu, có tác dụng trong việc cải thiện hệ tiêu hóa và tăng hấp thu cho trẻ nhỏ.
- Cam kết sản phẩm OraCare Pedia Gold chính hãng.
- Cam kết đổi trả sản phẩm chưa sử dụng trong 7 ngày.
Hướng dẫn sử dụng:
- Cho 38g bột tương đương với 7 muỗng gạt (1 muỗng gạt tương đương 9g bột) vào 180ml nước đã được đun sôi để nguội khoảng 40-50°Crồi khuấy cho tan đều.
- Uống ngay sau khi pha, nếu không uống hết có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 4-6°C và dùng trong vòng 1h.
- Dùng từ 2-3 ly mỗi ngày.
Thành phần dinh dưỡng:
Thành phần trung bình |
Trong 100g bột |
Đơn vị |
Năng lượng |
340,16 – 510,24 |
kcal |
Chất đạm |
10 – 15 |
g |
Chất béo |
13,44 – 20,16 |
g |
Omega 3 |
240,8 – 361,2 |
mg |
Sữa non |
400 – 600 |
mg |
IgG |
72 – 108 |
mg |
IgA |
3,2 – 4,8 |
mg |
DHA |
28,96 – 43,44 |
mg |
Yến sào Extract |
92,8 – 139,2 |
mg |
Lysine |
410,4 – 615,6 |
mg |
Taurine |
40 – 60 |
µg |
Choline |
30,4 – 45,6 |
mg |
Canxi |
308 – 462 |
mg |
Lactoferrin |
2000 – 3000 |
µg |