Đối tượng sử dụng: Thích hợp cho người bệnh, sau bệnh, người cần phục hồi sức khỏe (Dành cho người từ 18 tuổi trở lên)
OraMilk Gold Sure
Công dụng: Bổ sung năng lượng thiếu hụt cho người bệnh, sau phẫu thuật, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa. Giúp cân bằng đường huyết, hỗ trợ tim mạch.
- Cung cấp hàm lượng đạm cao giúp phục hồi thể lực, tăng cường sức khỏe cho người vừa phẫu thuật, người bệnh và sau bệnh.
- Giàu Lysine, kẽm, vitamin nhóm B cùng hệ dưỡng chất Prebiotic giúp kích thích sự thèm ăn, giúp ăn ngon miệng, chuyển hóa tốt chất dinh dưỡng cho cơ thể.
- Bổ sung các vitamin nhóm A, E, C và Magie giúp tăng cường sức đề kháng, ngủ ngon giấc, giảm trạng thái mệt mỏi thường gặp.
- Chứa các axit béo không no như Mufa, Pufa giúp kiểm soát tốt hệ tim mạch, huyết áp, ngừa viêm, nhiễm và bảo vệ cơ thể khỏe mạnh.
- Chứa hàm lượng Canxi và vitamin D giúp hệ xương chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương.
- Bổ sung hàm lượng GABA nhằm cải thiện giấc ngủ, giảm cảm giác lo lắng, căng thẳng và sợ hãi.
Cam kết của Oramilk:
- Nguyên liệu sữa bột nhập khẩu từ Newzealand.
- OraSure Gold Sure là sản phẩm cao cấp với nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh, với thành phần đạm quý A2 từ New Zealand và bộ đôi vàng DHA & MFGM giúp khỏe bụng sáng trí.
- OraSure Gold Sure được sản xuất dựa trên công thức FDI độc quyền từ Châu Âu, có tác dụng trong việc cải thiện hệ tiêu hóa và tăng hấp thu cho trẻ nhỏ.
- Cam kết sản phẩm OraSure Gold Sure chính hãng.
- Cam kết đổi trả sản phẩm chưa sử dụng trong 7 ngày.
Hướng dẫn sử dụng:
- Cho 54g bột tương đương với 6 muỗng gạt (1 muỗng gạt tương đương 9g bột) vào 180ml nước đã được đun sôi để nguội khoảng 40-50°Crồi khuấy cho tan đều.
- Uống ngay sau khi pha, nếu không uống hết có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 4-6°C và dùng trong vòng 1h.
- Dùng từ 2-3 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng.
Thành phần dinh dưỡng:
Thành phần trung bình |
Trong 100g bột |
Đơn vị |
Năng lượng |
364 – 546 |
kcal |
Chất đạm |
9,84 – 14,76 |
g |
Chất béo |
12,96 – 19,44 |
g |
Vitamin A |
370,4 – 555,6 |
IU |
Vitamin D3 |
40,8 – 61,2 |
IU |
Lysine |
250,4 – 375,6 |
mg |
Choline |
15,2 – 22,8 |
mg |
Taurine |
33,6 – 50,4 |
µg |